Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22111 đến 22140 của 28922 tổng từ

苗期
miáo qī
Giai đoạn cây non (thời kỳ cây giống phá...
苟延残喘
gǒu yán cán chuǎn
Cố gắng sống sót trong tình trạng khó kh...
苟延残息
gǒu yán cán xī
Tương tự như '苟延残喘', chỉ việc duy trì sự...
ruò
Nếu, giả sử (liên từ); như, giống như (p...
若不胜衣
ruò bù shèng yī
Yếu đuối đến mức không thể chịu nổi sức ...
若丧考妣
ruò sàng kǎo bǐ
Buồn đau giống như mất cha mẹ, biểu thị ...
若即若离
ruò jí ruò lí
Vừa gần gũi vừa xa cách, ám chỉ mối quan...
若卵投石
ruò luǎn tóu shí
Như trứng chọi đá, chỉ việc yếu đuối chố...
若合符节
ruò hé fú jié
Hoàn toàn khớp nhau, ám chỉ hai bên hoặc...
若夫
ruò fú
Đối với, dùng để mở đầu câu nói về một v...
若存若亡
ruò cún ruò wáng
Vừa tồn tại vừa không tồn tại, ám chỉ tì...
若属
ruò shǔ
Những người như thế, nhóm người thuộc mộ...
若崩厥角
ruò bēng jué jiǎo
Giống như sừng thú bị gãy, ám chỉ sự thấ...
若敖之鬼
Ruò áo zhī guǐ
Hồn ma của tổ tiên nhà họ Chu, chỉ những...
若敖鬼馁
ruò áo guǐ něi
Hồn ma chết đói vì không có người thờ cú...
苦不堪言
kǔ bù kān yán
Đau khổ đến mức không thể diễn tả được.
苦参
kǔ shēn
Tên một loại thảo dược có vị đắng, thườn...
苦口良药
kǔ kǒu liáng yào
Thuốc đắng giã tật (lời phê bình khó ngh...
苦口逆耳
kǔ kǒu nì ěr
Lời nói thẳng thắn khó nghe nhưng có ích...
苦因
kǔ yīn
Nguyên nhân gây ra đau khổ.
苦大仇深
kǔ dà chóu shēn
Nỗi khổ lớn lao và mối thù sâu đậm, thườ...
苦心孤诣
kǔ xīn gū yì
Dốc hết tâm trí và công sức để đạt được ...
苦心积虑
kǔ xīn jī lǜ
Dồn hết tâm tư và suy nghĩ để đạt được đ...
苦杕
kǔ dì
Tên một loại cây, thường mọc hoang dại v...
英勇
yīngyǒng
Anh dũng, dũng cảm và hào hiệp
英明
yīng míng
Anh minh, sáng suốt (dùng để khen ngợi t...
英明
yīngmíng
Sáng suốt, thông minh và quyết đoán
英武
yīng wǔ
Oai hùng, anh dũng và mạnh mẽ.
英气
yīng qì
Khí chất anh hùng, vẻ đẹp mạnh mẽ và uy ...
英灵
yīng líng
Hồn thiêng của những người anh hùng đã k...

Hiển thị 22111 đến 22140 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...