Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英武

Pinyin: yīng wǔ

Meanings: Oai hùng, anh dũng và mạnh mẽ., Heroic, brave and mighty., ①英俊勇武。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 央, 艹, 一, 弋, 止

Chinese meaning: ①英俊勇武。

Grammar: Thường dùng để mô tả vẻ ngoài hoặc khí chất của một người, đặc biệt là đàn ông. Có thể làm bổ ngữ cho danh từ.

Example: 他身材高大,显得非常英武。

Example pinyin: tā shēn cái gāo dà , xiǎn de fēi cháng yīng wǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta dáng người cao lớn, trông rất oai hùng.

英武
yīng wǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oai hùng, anh dũng và mạnh mẽ.

Heroic, brave and mighty.

英俊勇武

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

英武 (yīng wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung