Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦大仇深
Pinyin: kǔ dà chóu shēn
Meanings: Nỗi khổ lớn lao và mối thù sâu đậm, thường dùng để miêu tả những người từng chịu nhiều đau khổ trong xã hội cũ., Great suffering and deep hatred, often used to describe people who suffered greatly in the old society., 形容受峻削压迫的苦,有很大的仇恨。[出处]陈残云《山谷风烟》第四章“在山路上,二柱很少讲话,冯均却摸到他一点~的家底。”[例]他对地主阶级是~。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 古, 艹, 一, 人, 九, 亻, 氵, 罙
Chinese meaning: 形容受峻削压迫的苦,有很大的仇恨。[出处]陈残云《山谷风烟》第四章“在山路上,二柱很少讲话,冯均却摸到他一点~的家底。”[例]他对地主阶级是~。
Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ, đứng độc lập trong câu.
Example: 他出身贫苦家庭,从小就体会到了苦大仇深的滋味。
Example pinyin: tā chū shēn pín kǔ jiā tíng , cóng xiǎo jiù tǐ huì dào le kǔ dà chóu shēn de zī wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình nghèo khó, từ nhỏ đã hiểu được nỗi khổ lớn và mối hận sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi khổ lớn lao và mối thù sâu đậm, thường dùng để miêu tả những người từng chịu nhiều đau khổ trong xã hội cũ.
Nghĩa phụ
English
Great suffering and deep hatred, often used to describe people who suffered greatly in the old society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容受峻削压迫的苦,有很大的仇恨。[出处]陈残云《山谷风烟》第四章“在山路上,二柱很少讲话,冯均却摸到他一点~的家底。”[例]他对地主阶级是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế