Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦心孤诣

Pinyin: kǔ xīn gū yì

Meanings: Dốc hết tâm trí và công sức để đạt được điều gì đó, thường là nhờ sự cố gắng cô độc., To exert tremendous effort and dedication to achieve something, often through solitary hard work., 指苦心钻研,到了别人所达不到的地步。也指为寻求解决问题的办法而煞费苦心。[出处]清·翁方纲《复初斋文集·格调论下》“今且勿以意匠之独运者言之,且勿以苦心孤诣戛戛独造者言之,公且以效古之作若规仿格调者言之。”[例]~地运动着做了一次大总统,后来被人赶跑了,跑向天津。——郭沫若《革命春秋·创造十年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 古, 艹, 心, 子, 瓜, 旨, 讠

Chinese meaning: 指苦心钻研,到了别人所达不到的地步。也指为寻求解决问题的办法而煞费苦心。[出处]清·翁方纲《复初斋文集·格调论下》“今且勿以意匠之独运者言之,且勿以苦心孤诣戛戛独造者言之,公且以效古之作若规仿格调者言之。”[例]~地运动着做了一次大总统,后来被人赶跑了,跑向天津。——郭沫若《革命春秋·创造十年》。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để miêu tả quá trình làm việc nghiêm túc và tận tâm.

Example: 这位艺术家的成功是苦心孤诣的结果。

Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā de chéng gōng shì kǔ xīn gū yì de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Thành công của nghệ sĩ này là kết quả của sự nỗ lực và chăm chỉ trong cô độc.

苦心孤诣
kǔ xīn gū yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc hết tâm trí và công sức để đạt được điều gì đó, thường là nhờ sự cố gắng cô độc.

To exert tremendous effort and dedication to achieve something, often through solitary hard work.

指苦心钻研,到了别人所达不到的地步。也指为寻求解决问题的办法而煞费苦心。[出处]清·翁方纲《复初斋文集·格调论下》“今且勿以意匠之独运者言之,且勿以苦心孤诣戛戛独造者言之,公且以效古之作若规仿格调者言之。”[例]~地运动着做了一次大总统,后来被人赶跑了,跑向天津。——郭沫若《革命春秋·创造十年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦心孤诣 (kǔ xīn gū yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung