Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英灵

Pinyin: yīng líng

Meanings: Hồn thiêng của những người anh hùng đã khuất., The spirits of deceased heroes., ①烈士的灵魂;受崇敬的人去世后的灵魂。也说“英魂”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 央, 艹, 彐, 火

Chinese meaning: ①烈士的灵魂;受崇敬的人去世后的灵魂。也说“英魂”。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh tôn kính, liên quan tới người đã mất vì nghĩa lớn.

Example: 我们要永远铭记先烈们的英灵。

Example pinyin: wǒ men yào yǒng yuǎn míng jì xiān liè men de yīng líng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần mãi nhớ đến linh hồn của các liệt sĩ.

英灵
yīng líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồn thiêng của những người anh hùng đã khuất.

The spirits of deceased heroes.

烈士的灵魂;受崇敬的人去世后的灵魂。也说“英魂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

英灵 (yīng líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung