Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11791 đến 11820 của 28899 tổng từ

拔葵去织
bá kuí qù zhī
Bỏ việc đồng áng và ngừng dệt vải, ý nói...
拔葵啖枣
bá kuí dàn zǎo
Hái rau và ăn trái cây, chỉ cuộc sống gi...
拔赵易汉
bá zhào yì hàn
Lật đổ chính quyền cũ và thay thế bằng c...
拔辖投井
bá xiá tóu jǐng
Kéo chốt bánh xe rồi ném xuống giếng, ám...
拔锅卷席
bá guō juǎn xí
Nhổ nồi cuộn chiếu, biểu thị việc rời đi...
拔高
bá gāo
Nâng cao, phóng đại (dùng trong ngữ cảnh...
拖人下水
tuō rén xià shuǐ
Kéo ai đó vào rắc rối hoặc làm liên lụy ...
拖人落水
tuō rén luò shuǐ
Tương tự '拖人下水', kéo ai đó vào rắc rối.
拖债
tuō zhài
Kéo dài nợ nần, không trả nợ đúng hạn.
拖儿带女
tuō ér dài nǚ
Dắt con cái theo cùng (mang ý nghĩa vất ...
拖堂
tuō táng
Kéo dài thời gian học hoặc giảng bài quá...
拖天扫地
tuō tiān sǎo dì
Diễn tả công việc dọn dẹp kỹ lưỡng, lau ...
拖宕
tuō dàng
Kéo dài, trì hoãn (việc gì đó).
拖家带口
tuō jiā dài kǒu
Dắt theo cả gia đình (khi di chuyển, đi ...
拖带
tuō dài
Kéo theo, dẫn theo.
拖挂
tuō guà
Kéo theo (xe moóc, xe tải).
拖斗
tuō dǒu
Moóc xe, thùng xe kéo.
拖曳
tuō yè
Kéo lê, kéo theo (vật nặng hoặc phương t...
拖泥带水
tuō ní dài shuǐ
Làm việc gì mà dây dưa, lộn xộn, không g...
拖男带女
tuō nán dài nǚ
Dẫn theo cả đàn ông lẫn phụ nữ; nói về n...
拖金委紫
tuō jīn wěi zǐ
Chỉ sự giàu sang, phú quý, quyền thế cao...
拖青纡紫
tuō qīng yū zǐ
Mô tả sự sang trọng, uy nghi của người q...
拖麻拽布
tuō má zhuài bù
Hành động kéo lê vải vóc, quần áo; ám ch...
niù
Bướng bỉnh, cố chấp; bẻ gãy.
Bắt giữ, giam cầm; câu nệ.
拘俗守常
jū sú shǒu cháng
Bảo thủ, tuân theo phong tục và thói que...
拘奇抉异
jū qí jué yì
Chọn lọc những điều kỳ lạ và đặc biệt.
拘役
jū yì
Giam giữ ngắn hạn, một hình phạt nhẹ hơn...
拘忌
jū jì
Có nhiều điều kiêng kỵ, lo lắng thái quá...
拘执
jū zhí
Giữ chặt, cố chấp vào một ý tưởng hoặc q...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...