Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔锅卷席
Pinyin: bá guō juǎn xí
Meanings: Nhổ nồi cuộn chiếu, biểu thị việc rời đi hoàn toàn không còn gì sót lại., Pulling up the pot and rolling up the mat, indicating leaving completely without a trace., ①比喻带走全部家当。*②犹言卷铺盖。比喻被解雇。[出处]①孔厥袁静《新儿女英雄传》第一回“日本飞机天天来头上转,城里掉了几个蛋;大官们携金带银,小官们拔锅卷席的,都跑光了。”*②杨朔《阅微草堂”的真面目》稍微有点不顺心,地主就要拔锅卷席,撵你出去。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 扌, 犮, 呙, 钅, 㔾, 龹, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①比喻带走全部家当。*②犹言卷铺盖。比喻被解雇。[出处]①孔厥袁静《新儿女英雄传》第一回“日本飞机天天来头上转,城里掉了几个蛋;大官们携金带银,小官们拔锅卷席的,都跑光了。”*②杨朔《阅微草堂”的真面目》稍微有点不顺心,地主就要拔锅卷席,撵你出去。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ diễn tả hành động dứt khoát và triệt để.
Example: 他们一家人说走就走,拔锅卷席。
Example pinyin: tā men yì jiā rén shuō zǒu jiù zǒu , bá guō juǎn xí 。
Tiếng Việt: Cả gia đình họ nói đi là đi, rời đi sạch sẽ không còn gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhổ nồi cuộn chiếu, biểu thị việc rời đi hoàn toàn không còn gì sót lại.
Nghĩa phụ
English
Pulling up the pot and rolling up the mat, indicating leaving completely without a trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻带走全部家当
犹言卷铺盖。比喻被解雇。[出处]
孔厥袁静《新儿女英雄传》第一回“日本飞机天天来头上转,城里掉了几个蛋;大官们携金带银,小官们拔锅卷席的,都跑光了。”
杨朔《阅微草堂”的真面目》稍微有点不顺心,地主就要拔锅卷席,撵你出去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế