Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖斗
Pinyin: tuō dǒu
Meanings: Moóc xe, thùng xe kéo., Trailer or towed compartment of a vehicle., ①小型无棚拖车;挂斗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 㐌, 扌, 斗
Chinese meaning: ①小型无棚拖车;挂斗。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của xe.
Example: 这辆卡车有一个很大的拖斗。
Example pinyin: zhè liàng kǎ chē yǒu yí gè hěn dà de tuō dòu 。
Tiếng Việt: Chiếc xe tải này có một thùng xe kéo rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Moóc xe, thùng xe kéo.
Nghĩa phụ
English
Trailer or towed compartment of a vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小型无棚拖车;挂斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!