Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔毛济世

Pinyin: bá máo jì shì

Meanings: Hy sinh lợi ích cá nhân để giúp đỡ cộng đồng., To sacrifice personal interests to help the community., 指受轻微损失而能有利于世人。[出处]语出《列子·杨朱》“禽子问杨朱曰‘去子体之一毛以济一世,汝为之乎?’杨子曰‘世固非一毛之所济。’禽子曰‘假济,为之乎?’杨子弗应。”[例]只平生几两屐”细味之亦疏;而~”事,尤牵强可笑。以予观之,此乃俗子谜也,何足为诗哉!——金·王若虚《滹南诗话》卷三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 犮, 丿, 乚, 二, 氵, 齐, 世

Chinese meaning: 指受轻微损失而能有利于世人。[出处]语出《列子·杨朱》“禽子问杨朱曰‘去子体之一毛以济一世,汝为之乎?’杨子曰‘世固非一毛之所济。’禽子曰‘假济,为之乎?’杨子弗应。”[例]只平生几两屐”细味之亦疏;而~”事,尤牵强可笑。以予观之,此乃俗子谜也,何足为诗哉!——金·王若虚《滹南诗话》卷三。

Grammar: Dùng để ca ngợi lòng nhân ái, tinh thần vị tha.

Example: 他无私奉献,真可谓拔毛济世。

Example pinyin: tā wú sī fèng xiàn , zhēn kě wèi bá máo jì shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hy sinh bản thân để giúp đỡ mọi người, đúng là tấm gương sáng.

拔毛济世
bá máo jì shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh lợi ích cá nhân để giúp đỡ cộng đồng.

To sacrifice personal interests to help the community.

指受轻微损失而能有利于世人。[出处]语出《列子·杨朱》“禽子问杨朱曰‘去子体之一毛以济一世,汝为之乎?’杨子曰‘世固非一毛之所济。’禽子曰‘假济,为之乎?’杨子弗应。”[例]只平生几两屐”细味之亦疏;而~”事,尤牵强可笑。以予观之,此乃俗子谜也,何足为诗哉!——金·王若虚《滹南诗话》卷三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...