Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔辖投井

Pinyin: bá xiá tóu jǐng

Meanings: Kéo chốt bánh xe rồi ném xuống giếng, ám chỉ hành động giữ người lại bằng mọi cách., Pulling out the axle pin and throwing it into the well, implying keeping someone by all means., 辖,车轴两端的键。指殷勤留客饮酒。[出处]《汉书·陈遵传》“遵耆酒,每天饮,宾客满堂,辄关门,取客车辖投井中,虽有急,终不得去。”[例]~,于是口涌鼻溢,濡首及乱。——晋·葛洪《抱朴子·洒诫》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 扌, 犮, 害, 车, 殳, 井

Chinese meaning: 辖,车轴两端的键。指殷勤留客饮酒。[出处]《汉书·陈遵传》“遵耆酒,每天饮,宾客满堂,辄关门,取客车辖投井中,虽有急,终不得去。”[例]~,于是口涌鼻溢,濡首及乱。——晋·葛洪《抱朴子·洒诫》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn học hoặc các tác phẩm mang tính hàm súc.

Example: 为了挽留客人,他不惜拔辖投井。

Example pinyin: wèi le wǎn liú kè rén , tā bù xī bá xiá tóu jǐng 。

Tiếng Việt: Để giữ khách ở lại, anh ta bất chấp mọi cách như kéo chốt bánh xe ném xuống giếng.

拔辖投井
bá xiá tóu jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo chốt bánh xe rồi ném xuống giếng, ám chỉ hành động giữ người lại bằng mọi cách.

Pulling out the axle pin and throwing it into the well, implying keeping someone by all means.

辖,车轴两端的键。指殷勤留客饮酒。[出处]《汉书·陈遵传》“遵耆酒,每天饮,宾客满堂,辄关门,取客车辖投井中,虽有急,终不得去。”[例]~,于是口涌鼻溢,濡首及乱。——晋·葛洪《抱朴子·洒诫》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拔辖投井 (bá xiá tóu jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung