Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖青纡紫
Pinyin: tuō qīng yū zǐ
Meanings: Mô tả sự sang trọng, uy nghi của người quyền quý, Describes the splendor and majesty of noble people., 汉制,诸侯佩带的印绶为紫色,公卿为青色。以之比喻官位显贵。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 㐌, 扌, 月, 龶, 于, 纟, 此, 糸
Chinese meaning: 汉制,诸侯佩带的印绶为紫色,公卿为青色。以之比喻官位显贵。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu đạt hình ảnh sắc màu quyền quý.
Example: 古代贵族常常拖青纡紫。
Example pinyin: gǔ dài guì zú cháng cháng tuō qīng yū zǐ 。
Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thường sống trong sự sang trọng, uy nghi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự sang trọng, uy nghi của người quyền quý
Nghĩa phụ
English
Describes the splendor and majesty of noble people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉制,诸侯佩带的印绶为紫色,公卿为青色。以之比喻官位显贵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế