Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖泥带水
Pinyin: tuō ní dài shuǐ
Meanings: Làm việc gì mà dây dưa, lộn xộn, không gọn gàng, Doing something in a messy and disorganized way, dragging things out., 比喻说话做事不干脆利落。[出处]宋《碧岩录》卷一道个佛字,拖泥带水;道个禅字,满面惭惶。”宋·释道元《五灯会元》狮子翻身,拖泥带水。”[例]这篇文章~,读起来索然无味。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 㐌, 扌, 尼, 氵, 冖, 卅, 巾, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 比喻说话做事不干脆利落。[出处]宋《碧岩录》卷一道个佛字,拖泥带水;道个禅字,满面惭惶。”宋·释道元《五灯会元》狮子翻身,拖泥带水。”[例]这篇文章~,读起来索然无味。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình ảnh để miêu tả sự phức tạp và rườm rà trong hành động.
Example: 这件事要干脆利落,不要拖泥带水。
Example pinyin: zhè jiàn shì yào gān cuì lì luò , bú yào tuō ní dài shuǐ 。
Tiếng Việt: Việc này cần phải giải quyết gọn gàng, đừng dây dưa lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc gì mà dây dưa, lộn xộn, không gọn gàng
Nghĩa phụ
English
Doing something in a messy and disorganized way, dragging things out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话做事不干脆利落。[出处]宋《碧岩录》卷一道个佛字,拖泥带水;道个禅字,满面惭惶。”宋·释道元《五灯会元》狮子翻身,拖泥带水。”[例]这篇文章~,读起来索然无味。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế