Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖挂

Pinyin: tuō guà

Meanings: Kéo theo (xe moóc, xe tải)., To tow or pull (a trailer or truck)., ①拖;拉。[例]拖挂运输。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐌, 扌, 圭

Chinese meaning: ①拖;拉。[例]拖挂运输。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong giao thông vận tải.

Example: 卡车后面拖挂了一个集装箱。

Example pinyin: kǎ chē hòu miàn tuō guà le yí gè jí zhuāng xiāng 。

Tiếng Việt: Phía sau xe tải kéo theo một container.

拖挂 - tuō guà
拖挂
tuō guà

📷 Mới

拖挂
tuō guà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo theo (xe moóc, xe tải).

To tow or pull (a trailer or truck).

拖;拉。拖挂运输

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...