Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔树搜根
Pinyin: bá shù sōu gēn
Meanings: Nhổ cây tìm kiếm rễ, tượng trưng cho việc đào sâu vào bản chất vấn đề., To pull up a tree and search for its roots, symbolizing digging deep into the essence of a problem., 比喻追究到底,彻底查问。[出处]见拔树寻根”。[例]安爷恐有其中假,故此的,~要问明。——《再生缘》第四五回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 扌, 犮, 对, 木, 叟, 艮
Chinese meaning: 比喻追究到底,彻底查问。[出处]见拔树寻根”。[例]安爷恐有其中假,故此的,~要问明。——《再生缘》第四五回。
Grammar: Dùng trong nghiên cứu hoặc khám phá chuyên sâu.
Example: 科学家们正在拔树搜根寻找病因。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài bá shù sōu gēn xún zhǎo bìng yīn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang đào sâu tìm kiếm nguyên nhân gây bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhổ cây tìm kiếm rễ, tượng trưng cho việc đào sâu vào bản chất vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To pull up a tree and search for its roots, symbolizing digging deep into the essence of a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻追究到底,彻底查问。[出处]见拔树寻根”。[例]安爷恐有其中假,故此的,~要问明。——《再生缘》第四五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế