Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12871 đến 12900 của 28899 tổng từ

放手
fàng shǒu
Buông tay, ngừng níu giữ hoặc can thiệp.
放款
fàng kuǎn
Cho vay tiền, cấp khoản vay
放歌纵酒
fàng gē zòng jiǔ
Hát hò và uống rượu thỏa thích
放毒
fàng dú
Giải phóng độc tố, phát tán độc hại
放泼
fàng pō
Hoành hành, làm loạn
放泼撒豪
fàng pō sā háo
Hoành hành, kiêu ngạo quá mức
放浪不拘
fàng làng bù jū
Phóng khoáng, không câu nệ
放浪不羁
fàng làng bù jī
Phóng túng, không kìm nén
放浪形骸
fàng làng xíng hái
Phóng túng, không tuân thủ lễ giáo
放火烧山
fàng huǒ shāo shān
Phóng hỏa đốt rừng núi
放烟幕弹
fàng yān mù dàn
Phóng khói mù (dùng để che giấu hoặc đán...
放牛归马
fàng niú guī mǎ
Chăn trâu nuôi ngựa, cuộc sống bình yên
放疗
fàng liáo
Liệu pháp xạ trị (điều trị bệnh bằng tia...
放眼世界
fàng yǎn shìjiè
Nhìn ra thế giới, có cái nhìn toàn cầu
放纵不拘
fàngzòng bù jū
Buông thả, không kiềm chế, tùy tiện
放纵不羁
fàngzòng bù jī
Phóng túng, không bị ràng buộc
放纵驰荡
fàngzòng chí dàng
Phóng đãng, ăn chơi xa đọa
放荡
fàng dàng
Phóng đãng, buông thả
放荡不羁
fàng dàng bù jī
Phóng túng, không bị ràng buộc bởi quy t...
放荡形骸
fàng dàng xíng hái
Sống buông thả, không tuân thủ lễ giáo
放虎归山
fàng hǔ guī shān
Thả hổ về rừng (ý nói thả kẻ xấu thoát t...
放虎自卫
fàng hǔ zì wèi
Thả hổ để tự vệ (ý nói dùng biện pháp ng...
放虎遗患
fàng hǔ yí huàn
Thả hổ để lại mối lo (ý nói tạo cơ hội c...
放血
fàng xiě
Xả máu (trong y học cổ truyền) hay hạ gi...
放言遣辞
fàng yán qiǎn cí
Diễn đạt mạch lạc, sắp xếp ngôn từ khéo ...
放言高论
fàng yán gāo lùn
Phát biểu ý kiến độc đáo hoặc sâu sắc
政党
zhèng dǎng
Đảng chính trị
政权
zhèng quán
Chính quyền
政策
zhèng cè
Chính sách
故人之意
gù rén zhī yì
Ý định hoặc suy nghĩ của người xưa/ bạn ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...