Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻讦

Pinyin: gōng jié

Meanings: Công kích hoặc tố cáo sai lầm của người khác., Attack or expose someone's mistakes., ①揭发他人的过失或隐私而加以攻击(多指因个人或派系利害矛盾)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 攵, 干, 讠

Chinese meaning: ①揭发他人的过失或隐私而加以攻击(多指因个人或派系利害矛盾)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực. Thường dùng để chỉ hành động chỉ trích gay gắt.

Example: 他因攻讦同僚而受到批评。

Example pinyin: tā yīn gōng jié tóng liáo ér shòu dào pī píng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị phê phán vì công kích đồng nghiệp.

攻讦
gōng jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công kích hoặc tố cáo sai lầm của người khác.

Attack or expose someone's mistakes.

揭发他人的过失或隐私而加以攻击(多指因个人或派系利害矛盾)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻讦 (gōng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung