Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放荡
Pinyin: fàng dàng
Meanings: Phóng đãng, buông thả, Debauched, dissolute., ①任意妄为,淫乐放纵。*②行为不加检点。[例]放荡不羁。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 方, 汤, 艹
Chinese meaning: ①任意妄为,淫乐放纵。*②行为不加检点。[例]放荡不羁。
Grammar: Từ ghép mang nghĩa tiêu cực, thường mô tả lối sống sa đọa hoặc kém đạo đức.
Example: 他年轻时过着放荡的生活。
Example pinyin: tā nián qīng shí guò zhe fàng dàng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy từng sống một cuộc đời phóng đãng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng đãng, buông thả
Nghĩa phụ
English
Debauched, dissolute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任意妄为,淫乐放纵
行为不加检点。放荡不羁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!