Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放虎归山
Pinyin: fàng hǔ guī shān
Meanings: Thả hổ về rừng (ý nói thả kẻ xấu thoát thân, gây hại sau này), To let the tiger return to the mountain (allowing a dangerous person to escape and cause harm later)., 把老虎放回山去。比喻把坏人放回老巢,留下祸根。[出处]晋·司马彪《零陵先贤传》“璋遣法正迎刘备,巴谏曰‘备,雄人也,入必为害,不可内也。’既入,巴复谏曰‘若使备讨张鲁,是放虎于山林也。’璋不听。”[例]倘若一朝走了,便如~,纵龙归海,是自遗害也!——明·朱有燉《义勇辞金》楔子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 攵, 方, 几, 虍, 丨, 丿, 彐, 山
Chinese meaning: 把老虎放回山去。比喻把坏人放回老巢,留下祸根。[出处]晋·司马彪《零陵先贤传》“璋遣法正迎刘备,巴谏曰‘备,雄人也,入必为害,不可内也。’既入,巴复谏曰‘若使备讨张鲁,是放虎于山林也。’璋不听。”[例]倘若一朝走了,便如~,纵龙归海,是自遗害也!——明·朱有燉《义勇辞金》楔子。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa cảnh báo.
Example: 如果我们放过他,那就是放虎归山。
Example pinyin: rú guǒ wǒ men fàng guò tā , nà jiù shì fàng hǔ guī shān 。
Tiếng Việt: Nếu chúng ta bỏ qua cho hắn, thì chẳng khác gì thả hổ về rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thả hổ về rừng (ý nói thả kẻ xấu thoát thân, gây hại sau này)
Nghĩa phụ
English
To let the tiger return to the mountain (allowing a dangerous person to escape and cause harm later).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把老虎放回山去。比喻把坏人放回老巢,留下祸根。[出处]晋·司马彪《零陵先贤传》“璋遣法正迎刘备,巴谏曰‘备,雄人也,入必为害,不可内也。’既入,巴复谏曰‘若使备讨张鲁,是放虎于山林也。’璋不听。”[例]倘若一朝走了,便如~,纵龙归海,是自遗害也!——明·朱有燉《义勇辞金》楔子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế