Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放歌纵酒

Pinyin: fàng gē zòng jiǔ

Meanings: Hát hò và uống rượu thỏa thích, To sing and drink wine as one pleases., 放歌高声歌唱;纵酒任意饮酒,不加节制。尽情歌唱,放量地饮酒。形容开怀畅饮尽兴欢乐。[出处]唐·杜甫《闻官军收河南河北》“白日放歌须纵酒,青春作伴好还乡。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 攵, 方, 哥, 欠, 从, 纟, 氵, 酉

Chinese meaning: 放歌高声歌唱;纵酒任意饮酒,不加节制。尽情歌唱,放量地饮酒。形容开怀畅饮尽兴欢乐。[出处]唐·杜甫《闻官军收河南河北》“白日放歌须纵酒,青春作伴好还乡。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả phong cách sống tự do, phóng túng trong các buổi tiệc hoặc gặp gỡ.

Example: 他们聚会时常常放歌纵酒。

Example pinyin: tā men jù huì shí cháng cháng fàng gē zòng jiǔ 。

Tiếng Việt: Khi tụ họp, họ thường hát hò và uống rượu thỏa thích.

放歌纵酒
fàng gē zòng jiǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát hò và uống rượu thỏa thích

To sing and drink wine as one pleases.

放歌高声歌唱;纵酒任意饮酒,不加节制。尽情歌唱,放量地饮酒。形容开怀畅饮尽兴欢乐。[出处]唐·杜甫《闻官军收河南河北》“白日放歌须纵酒,青春作伴好还乡。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...