Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放下屠刀

Pinyin: fàng xià tú dāo

Meanings: Bỏ dao giết người xuống; trở thành người tốt sau khi từ bỏ hành vi xấu, To lay down the butcher's knife; to repent and become a good person., ①原为佛教禅宗劝人修行的话,后用来比喻作恶的人只要决心悔改,就会变成好人。[例]从来说孽海茫茫,回头是岸,放下屠刀,立地成佛。——《儿女英雄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 攵, 方, 一, 卜, 尸, 者, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①原为佛教禅宗劝人修行的话,后用来比喻作恶的人只要决心悔改,就会变成好人。[例]从来说孽海茫茫,回头是岸,放下屠刀,立地成佛。——《儿女英雄传》。

Grammar: Biểu hiện một hành động thay đổi mạnh mẽ, thường mang tính tôn giáo hoặc đạo đức. Thành ngữ nhấn mạnh khả năng cải tạo bản thân.

Example: 只要放下屠刀,就能立地成佛。

Example pinyin: zhǐ yào fàng xià tú dāo , jiù néng lì dì chéng fó 。

Tiếng Việt: Chỉ cần bỏ dao xuống thì ngay lập tức có thể trở thành Phật.

放下屠刀
fàng xià tú dāo
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ dao giết người xuống; trở thành người tốt sau khi từ bỏ hành vi xấu

To lay down the butcher's knife; to repent and become a good person.

原为佛教禅宗劝人修行的话,后用来比喻作恶的人只要决心悔改,就会变成好人。从来说孽海茫茫,回头是岸,放下屠刀,立地成佛。——《儿女英雄传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放下屠刀 (fàng xià tú dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung