Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放火烧山

Pinyin: fàng huǒ shāo shān

Meanings: Phóng hỏa đốt rừng núi, To set fire to a forest or mountain., 放纵任性,不加检点,不受约束。同放浪不羁”。[出处]宋·惠洪《遇如无象于石霜,如与睿廓然相好,故赠之》诗“法朋半是奇逸者,我亦放浪无羁人。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 25

Radicals: 攵, 方, 人, 八, 尧, 火, 山

Chinese meaning: 放纵任性,不加检点,不受约束。同放浪不羁”。[出处]宋·惠洪《遇如无象于石霜,如与睿廓然相好,故赠之》诗“法朋半是奇逸者,我亦放浪无羁人。”

Grammar: Cụm từ bốn chữ, thường sử dụng trong cảnh báo hoặc luật pháp liên quan đến bảo vệ môi trường.

Example: 严禁放火烧山。

Example pinyin: yán jìn fàng huǒ shāo shān 。

Tiếng Việt: Nghiêm cấm phóng hỏa đốt rừng núi.

放火烧山
fàng huǒ shāo shān
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng hỏa đốt rừng núi

To set fire to a forest or mountain.

放纵任性,不加检点,不受约束。同放浪不羁”。[出处]宋·惠洪《遇如无象于石霜,如与睿廓然相好,故赠之》诗“法朋半是奇逸者,我亦放浪无羁人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放火烧山 (fàng huǒ shāo shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung