Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放款

Pinyin: fàng kuǎn

Meanings: Cho vay tiền, cấp khoản vay, To lend money or provide a loan., ①银行或信用社把钱借给用户而收取利息。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 攵, 方, 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①银行或信用社把钱借给用户而收取利息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong lĩnh vực tài chính. Thường xuất hiện trong các từ ghép như 放贷款 (cho vay tiền).

Example: 银行同意放款给这家公司。

Example pinyin: yín háng tóng yì fàng kuǎn gěi zhè jiā gōng sī 。

Tiếng Việt: Ngân hàng đồng ý cho công ty này vay tiền.

放款
fàng kuǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho vay tiền, cấp khoản vay

To lend money or provide a loan.

银行或信用社把钱借给用户而收取利息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...