Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放荡形骸

Pinyin: fàng dàng xíng hái

Meanings: Sống buông thả, không tuân thủ lễ giáo, Living recklessly without regard for social norms., 行为放纵,不拘礼节。[出处]元·无名氏《争报恩》第二折“尽着他放荡形骸,我可也万千事,不折证。”[例]彼~者,安得如此肉锅子以锔之哉!——清·和邦额《夜谭随录·锔人》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 攵, 方, 汤, 艹, 开, 彡, 亥, 骨

Chinese meaning: 行为放纵,不拘礼节。[出处]元·无名氏《争报恩》第二折“尽着他放荡形骸,我可也万千事,不折证。”[例]彼~者,安得如此肉锅子以锔之哉!——清·和邦额《夜谭随录·锔人》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán lối sống thiếu kỷ luật.

Example: 他整日放荡形骸,不顾家人的劝告。

Example pinyin: tā zhěng rì fàng dàng xíng hái , bú gù jiā rén de quàn gào 。

Tiếng Việt: Anh ấy suốt ngày sống buông thả, không quan tâm đến lời khuyên của gia đình.

放荡形骸
fàng dàng xíng hái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống buông thả, không tuân thủ lễ giáo

Living recklessly without regard for social norms.

行为放纵,不拘礼节。[出处]元·无名氏《争报恩》第二折“尽着他放荡形骸,我可也万千事,不折证。”[例]彼~者,安得如此肉锅子以锔之哉!——清·和邦额《夜谭随录·锔人》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放荡形骸 (fàng dàng xíng hái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung