Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放债
Pinyin: fàng zhài
Meanings: Cho vay tiền (thường liên quan đến lãi suất cao), To lend money (often with high interest rates)., ①借钱给人以收取利息。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 攵, 方, 亻, 责
Chinese meaning: ①借钱给人以收取利息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực tài chính cá nhân hoặc kinh tế. Có thể đi kèm các từ như 利息 (lợi tức - lãi suất).
Example: 他靠放债赚了很多钱。
Example pinyin: tā kào fàng zhài zhuàn le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Anh ta kiếm được rất nhiều tiền nhờ cho vay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho vay tiền (thường liên quan đến lãi suất cao)
Nghĩa phụ
English
To lend money (often with high interest rates).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借钱给人以收取利息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!