Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放纵不羁
Pinyin: fàngzòng bù jī
Meanings: Phóng túng, không bị ràng buộc, Wild and unrestrained, free from constraints., 指恣意行事,不受约束。[出处]《晋书·外戚传·王濛》“濛少时放纵不羁,不为乡曲所齿,晚节始克己励行,有风流美誉。”[例]有一少年子,~……乃不娶妻,不事生产作业,每以轻财仗义为志。——明·陶宗仪《辍耕录·飞云渡》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 攵, 方, 从, 纟, 一, 罒, 革, 马
Chinese meaning: 指恣意行事,不受约束。[出处]《晋书·外戚传·王濛》“濛少时放纵不羁,不为乡曲所齿,晚节始克己励行,有风流美誉。”[例]有一少年子,~……乃不娶妻,不事生产作业,每以轻财仗义为志。——明·陶宗仪《辍耕录·飞云渡》。
Grammar: Tính từ mô tả tính cách hoặc phong cách cá nhân. Thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc nghề nghiệp.
Example: 这个艺术家以放纵不羁著称。
Example pinyin: zhè ge yì shù jiā yǐ fàng zòng bù jī zhù chēng 。
Tiếng Việt: Người nghệ sĩ này nổi tiếng vì sự phóng túng, không bị ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng túng, không bị ràng buộc
Nghĩa phụ
English
Wild and unrestrained, free from constraints.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指恣意行事,不受约束。[出处]《晋书·外戚传·王濛》“濛少时放纵不羁,不为乡曲所齿,晚节始克己励行,有风流美誉。”[例]有一少年子,~……乃不娶妻,不事生产作业,每以轻财仗义为志。——明·陶宗仪《辍耕录·飞云渡》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế