Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放浪不拘

Pinyin: fàng làng bù jū

Meanings: Phóng khoáng, không câu nệ, To be carefree and unrestrained., 放纵任性,不加检点,不受约束。同放浪不羁”。[出处]老舍《四世同堂》“三七她又惩妓女们来往,她满意自己的权威,可是也羡慕她们的放浪不拘。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 攵, 方, 氵, 良, 一, 句, 扌

Chinese meaning: 放纵任性,不加检点,不受约束。同放浪不羁”。[出处]老舍《四世同堂》“三七她又惩妓女们来往,她满意自己的权威,可是也羡慕她们的放浪不拘。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả tính cách tự do, không chịu sự ràng buộc của xã hội.

Example: 他一向放浪不拘,不喜欢被规则束缚。

Example pinyin: tā yí xiàng fàng làng bù jū , bù xǐ huan bèi guī zé shù fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn phóng khoáng, không thích bị ràng buộc bởi quy tắc.

放浪不拘
fàng làng bù jū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng khoáng, không câu nệ

To be carefree and unrestrained.

放纵任性,不加检点,不受约束。同放浪不羁”。[出处]老舍《四世同堂》“三七她又惩妓女们来往,她满意自己的权威,可是也羡慕她们的放浪不拘。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放浪不拘 (fàng làng bù jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung