Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9601 đến 9630 của 28922 tổng từ

弃情遗世
qì qíng yí shì
Vứt bỏ tình cảm, xa lánh thế gian
弃故揽新
qì gù lǎn xīn
Bỏ cũ lấy mới
弃文存质
qì wén cún zhì
Bỏ văn vẻ, giữ lại phần thực chất
弃文就武
qì wén jiù wǔ
Bỏ văn chương chuyển sang võ nghệ
弃旧图新
qì jiù tú xīn
Bỏ cũ tìm mới
弃旧怜新
qì jiù lián xīn
Bỏ cái cũ, yêu thích cái mới, thường dùn...
弃旧迎新
qì jiù yíng xīn
Bỏ cái cũ, đón nhận cái mới.
弃明投暗
qì míng tóu àn
Rời bỏ chỗ sáng để đến nơi tối tăm (ý nó...
弃易求难
qì yì qiú nán
Bỏ cái dễ mà tìm kiếm cái khó.
弃智遗身
qì zhì yí shēn
Buông bỏ trí tuệ, quên đi thân mình (ý n...
弃末反本
qì mò fǎn běn
Bỏ cái ngọn, quay về với gốc rễ (ý nói t...
弃末返本
qì mò fǎn běn
Giống nghĩa với '弃末反本', bỏ phần ngọn và ...
弃本求末
qì běn qiú mò
Bỏ gốc lấy ngọn (ý nói làm ngược lại với...
弃本逐末
qì běn zhú mò
Bỏ gốc chạy theo ngọn (ý nói đánh mất gi...
弃琼拾砾
qì qióng shí lì
Bỏ ngọc quý để nhặt đá vụn, ý chỉ việc l...
弃瑕取用
qì xiá qǔ yòng
Bỏ qua khuyết điểm và sử dụng tài năng c...
弃瑕录用
qì xiá lù yòng
Bỏ qua lỗi lầm và tuyển dụng người đó.
弃瑕忘过
qì xiá wàng guò
Bỏ qua lỗi lầm và quên đi quá khứ của mộ...
弃甲丢盔
qì jiǎ diū kuī
Vứt bỏ áo giáp và mũ sắt, ý nói quân lín...
弃甲倒戈
qì jiǎ dǎo gē
Vứt bỏ vũ khí và đầu hàng, thậm chí phản...
弃甲投戈
qì jiǎ tóu gē
Bỏ vũ khí và đầu hàng, ý nói quân đội ch...
弃甲曳兵
qì jiǎ yè bīng
Vứt bỏ áo giáp và kéo theo binh lính, ý ...
弃甲负弩
qì jiǎ fù nǔ
Bỏ vũ khí và cõng cung tên, ý nói thất b...
弃短就长
qì duǎn jiù cháng
Bỏ điều ngắn hạn để chọn điều dài hạn, n...
弃短用长
qì duǎn yòng cháng
Bỏ đi phần yếu kém và phát huy điểm mạnh...
弃笔从戎
qì bǐ cóng róng
Bỏ bút nghiên để cầm vũ khí, ý nói trí t...
弃绝
qì jué
Từ bỏ hoàn toàn hoặc đoạn tuyệt với một ...
弃若敝屣
qì ruò bì xǐ
Bỏ đi như vứt đôi giày rách, ý nói coi t...
弃货
qì huò
Bỏ lại hàng hóa, thường do vấn đề vận ch...
弃车走林
qì chē zǒu lín
Bỏ xe đi bộ vào rừng, ý nói thoát khỏi s...

Hiển thị 9601 đến 9630 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...