Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃瑕取用

Pinyin: qì xiá qǔ yòng

Meanings: Bỏ qua khuyết điểm và sử dụng tài năng của người khác., To overlook flaws and make use of someone’s talents., 指不计较缺点、过失而录用人才。[出处]汉·陈琳《为袁绍讨檄豫州》“于是提剑挥鼓,发命东夏,收罗英雄,弃暇取用。”[例]据以为天下未定,宜以功覆过,~,举清厉浊。——《三国志·吴志·朱据传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 廾, 𠫓, 叚, 王, 又, 耳, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: 指不计较缺点、过失而录用人才。[出处]汉·陈琳《为袁绍讨檄豫州》“于是提剑挥鼓,发命东夏,收罗英雄,弃暇取用。”[例]据以为天下未定,宜以功覆过,~,举清厉浊。——《三国志·吴志·朱据传》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các tình huống về quản lý nhân sự hoặc đánh giá con người.

Example: 领导决定弃瑕取用,给他一个改正错误的机会。

Example pinyin: lǐng dǎo jué dìng qì xiá qǔ yòng , gěi tā yí gè gǎi zhèng cuò wù de jī huì 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo quyết định bỏ qua khuyết điểm và cho anh ta cơ hội sửa sai.

弃瑕取用
qì xiá qǔ yòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ qua khuyết điểm và sử dụng tài năng của người khác.

To overlook flaws and make use of someone’s talents.

指不计较缺点、过失而录用人才。[出处]汉·陈琳《为袁绍讨檄豫州》“于是提剑挥鼓,发命东夏,收罗英雄,弃暇取用。”[例]据以为天下未定,宜以功覆过,~,举清厉浊。——《三国志·吴志·朱据传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃瑕取用 (qì xiá qǔ yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung