Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃旧怜新
Pinyin: qì jiù lián xīn
Meanings: Bỏ cái cũ, yêu thích cái mới, thường dùng với sắc thái tiêu cực về lòng chung thủy., Abandoning the old and favoring the new, often used negatively regarding loyalty., 怜爱。多指男子抛弃旧宠,爱上新欢。[出处]元·关汉卿《望江亭》第二折“他心儿里悔,悔。你做的个弃旧怜新,他则是见咱有意,使这般巧谋奸计。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 廾, 𠫓, 丨, 日, 令, 忄, 亲, 斤
Chinese meaning: 怜爱。多指男子抛弃旧宠,爱上新欢。[出处]元·关汉卿《望江亭》第二折“他心儿里悔,悔。你做的个弃旧怜新,他则是见咱有意,使这般巧谋奸计。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái phê phán hành vi thiếu chung thủy hoặc không trân trọng quá khứ.
Example: 他对朋友的态度是典型的弃旧怜新。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de tài dù shì diǎn xíng de qì jiù lián xīn 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta đối với bạn bè là điển hình của việc bỏ cũ yêu mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái cũ, yêu thích cái mới, thường dùng với sắc thái tiêu cực về lòng chung thủy.
Nghĩa phụ
English
Abandoning the old and favoring the new, often used negatively regarding loyalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怜爱。多指男子抛弃旧宠,爱上新欢。[出处]元·关汉卿《望江亭》第二折“他心儿里悔,悔。你做的个弃旧怜新,他则是见咱有意,使这般巧谋奸计。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế