Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃笔从戎
Pinyin: qì bǐ cóng róng
Meanings: Bỏ bút nghiên để cầm vũ khí, ý nói trí thức rời sách vở để ra trận chiến đấu., To abandon writing for armed service, referring to intellectuals leaving books to join military campaigns., 犹投笔从戎。指文人弃文就武。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 廾, 𠫓, 毛, 竹, 人, 戈, 𠂇
Chinese meaning: 犹投笔从戎。指文人弃文就武。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi tinh thần yêu nước và hy sinh.
Example: 在国家危难之际,他毅然弃笔从戎。
Example pinyin: zài guó jiā wēi nàn zhī jì , tā yì rán qì bǐ cóng róng 。
Tiếng Việt: Trong thời điểm đất nước gặp nguy hiểm, anh ấy quả quyết gác bút lên đường nhập ngũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ bút nghiên để cầm vũ khí, ý nói trí thức rời sách vở để ra trận chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
To abandon writing for armed service, referring to intellectuals leaving books to join military campaigns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹投笔从戎。指文人弃文就武。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế