Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃若敝屣

Pinyin: qì ruò bì xǐ

Meanings: Bỏ đi như vứt đôi giày rách, ý nói coi thường và sẵn sàng từ bỏ dễ dàng., To discard as if throwing away worn-out shoes, meaning to disdain and be willing to easily let go., 敝破;屣鞋。象扔破鞋一样把它扔掉。比喻毫不可惜地抛弃掉。[出处]《孟子·尽心上》“舜视弃天下,犹弃敝蹝(屣)也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 廾, 𠫓, 右, 艹, 㡀, 攵, 尸, 徙

Chinese meaning: 敝破;屣鞋。象扔破鞋一样把它扔掉。比喻毫不可惜地抛弃掉。[出处]《孟子·尽心上》“舜视弃天下,犹弃敝蹝(屣)也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để thể hiện thái độ khinh thường.

Example: 他对这份工作弃若敝屣,毫不留恋。

Example pinyin: tā duì zhè fèn gōng zuò qì ruò bì xǐ , háo bù liú liàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy coi công việc này như đôi giày rách, không chút luyến tiếc.

弃若敝屣
qì ruò bì xǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ đi như vứt đôi giày rách, ý nói coi thường và sẵn sàng từ bỏ dễ dàng.

To discard as if throwing away worn-out shoes, meaning to disdain and be willing to easily let go.

敝破;屣鞋。象扔破鞋一样把它扔掉。比喻毫不可惜地抛弃掉。[出处]《孟子·尽心上》“舜视弃天下,犹弃敝蹝(屣)也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃若敝屣 (qì ruò bì xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung