Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃瑕忘过
Pinyin: qì xiá wàng guò
Meanings: Bỏ qua lỗi lầm và quên đi quá khứ của một người., To forgive and forget someone’s past mistakes., 指不追究缺点和过错。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 廾, 𠫓, 叚, 王, 亡, 心, 寸, 辶
Chinese meaning: 指不追究缺点和过错。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính khuyên bảo về lòng khoan dung và tha thứ.
Example: 只有学会弃瑕忘过,团队才能更好地合作。
Example pinyin: zhǐ yǒu xué huì qì xiá wàng guò , tuán duì cái néng gèng hǎo dì hé zuò 。
Tiếng Việt: Chỉ khi học cách bỏ qua lỗi lầm, đội nhóm mới có thể hợp tác tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ qua lỗi lầm và quên đi quá khứ của một người.
Nghĩa phụ
English
To forgive and forget someone’s past mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不追究缺点和过错。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế