Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃情遗世

Pinyin: qì qíng yí shì

Meanings: Vứt bỏ tình cảm, xa lánh thế gian, To abandon emotions and distance oneself from the world, 犹言忘情脱俗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 廾, 𠫓, 忄, 青, 贵, 辶, 世

Chinese meaning: 犹言忘情脱俗。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển, mang tính triết lý sâu sắc.

Example: 他选择弃情遗世,独自修行。

Example pinyin: tā xuǎn zé qì qíng yí shì , dú zì xiū xíng 。

Tiếng Việt: Anh ta chọn vứt bỏ tình cảm, xa lánh thế gian, tu hành một mình.

弃情遗世
qì qíng yí shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vứt bỏ tình cảm, xa lánh thế gian

To abandon emotions and distance oneself from the world

犹言忘情脱俗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃情遗世 (qì qíng yí shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung