Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2371 đến 2400 của 28899 tổng từ

侍卫
shì wèi
Người bảo vệ, vệ sĩ hoặc cận vệ phục vụ ...
侍奉
shì fèng
Phục vụ, chăm sóc với lòng tôn kính, thư...
侍女
shì nǚ
Nữ hầu, người phụ nữ phục vụ trong gia đ...
侍役
shì yì
Người hầu, đầy tớ phục vụ trong nhà.
侍臣
shì chén
Quan lại thân cận của vua chúa thời phon...
dòng
Người dân tộc Đồng (Trung Quốc)
供桌
gòng zhuō
Bàn thờ, bàn dùng để đặt đồ cúng.
供状
gòng zhuàng
Lời khai nhận tội (thường được sử dụng t...
供称
gòng chēng
Khẳng định, tuyên bố (thường mang tính c...
供给
gōng jǐ
Cung cấp, đáp ứng nhu cầu về vật chất.
供菜
gòng cài
Cung cấp món ăn, dâng món ăn (trong bữa ...
供认
gòng rèn
Thừa nhận, khai nhận (thường là tội lỗi ...
供词
gòng cí
Lời khai, lời tuyên bố (thường khi bị th...
侜张
zhōu zhāng
Che giấu, ngụy trang.
侜张为幻
zhōu zhāng wéi huàn
Che giấu và đánh lừa người khác.
依乷附木
yī shuǐ fù mù
Dựa vào thứ gì để tồn tại hoặc phát triể...
依人篱下
yī rén lí xià
Phụ thuộc vào người khác để sinh sống.
依仗
yī zhàng
Dựa vào, dựa dẫm vào một người hoặc điều...
依依
yī yī
Luyến tiếc, lưu luyến, không muốn rời xa...
依依不舍
yī yī bù shě
Rất lưu luyến, không muốn rời xa.
依依惜别
yī yī xī bié
Chia tay trong sự lưu luyến, không muốn ...
依傍
yī bàng
Dựa vào, dựa dẫm vào người hoặc vật khác...
依允
yī yǔn
Cho phép, đồng ý, chấp thuận theo yêu cầ...
依头缕当
yī tóu lǚ dāng
Sắp xếp mọi thứ tỉ mỉ, cẩn thận, không b...
依头顺尾
yī tóu shùn wěi
Tuân theo đúng trình tự từ đầu đến cuối ...
依存
yī cún
Phụ thuộc vào, dựa vào một đối tượng khá...
依实
yī shí
Theo sát sự thật, làm theo những gì thực...
依山傍水
yī shān bàng shuǐ
Nằm sát núi và nước, thường dùng để miêu...
依心像意
yī xīn xiàng yì
Làm theo ý thích, tùy tiện theo cảm hứng...
依恃
yī shì
Dựa dẫm vào sức mạnh, quyền lực hoặc khả...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...