Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侍奉

Pinyin: shì fèng

Meanings: Phục vụ, chăm sóc với lòng tôn kính, thường dành cho cha mẹ hoặc người bề trên., To serve or attend to with respect, usually referring to parents or superiors., ①侍候奉养(长辈或显贵)。[例]侍奉长辈。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 寺, 丨, 二, 𡗗

Chinese meaning: ①侍候奉养(长辈或显贵)。[例]侍奉长辈。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, nhấn mạnh thái độ cung kính khi phục vụ. Thường dùng trong văn cảnh mang tính trang trọng.

Example: 她一直侍奉生病的母亲。

Example pinyin: tā yì zhí shì fèng shēng bìng de mǔ qīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn chăm sóc mẹ bị bệnh với lòng kính trọng.

侍奉
shì fèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục vụ, chăm sóc với lòng tôn kính, thường dành cho cha mẹ hoặc người bề trên.

To serve or attend to with respect, usually referring to parents or superiors.

侍候奉养(长辈或显贵)。侍奉长辈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...