Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 供桌

Pinyin: gòng zhuō

Meanings: Bàn thờ, bàn dùng để đặt đồ cúng., Altar table, a table used for placing offerings., ①祭祀时摆放供品的桌子。[例]供桌上摆满了供果。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 共, ⺊, 杲

Chinese meaning: ①祭祀时摆放供品的桌子。[例]供桌上摆满了供果。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ một loại bàn trong nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa.

Example: 他把水果放在供桌上。

Example pinyin: tā bǎ shuǐ guǒ fàng zài gòng zhuō shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt trái cây lên bàn thờ.

供桌
gòng zhuō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn thờ, bàn dùng để đặt đồ cúng.

Altar table, a table used for placing offerings.

祭祀时摆放供品的桌子。供桌上摆满了供果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...