Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供给
Pinyin: gòng jǐ
Meanings: Cung cấp, cung ứng., To supply or provide., ①满足社会购买力的需要。[例]供给生活用品。[例]发展经济,保障供给。*②按一定规格供应或作为伴随物而配给。[例]原料由国家供给。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 共, 合, 纟
Chinese meaning: ①满足社会购买力的需要。[例]供给生活用品。[例]发展经济,保障供给。*②按一定规格供应或作为伴随物而配给。[例]原料由国家供给。
Grammar: Động từ ghép, có thể được dùng trong các ngữ cảnh kinh tế, xã hội hoặc đời sống hàng ngày.
Example: 政府必须保证食品的充足供给。
Example pinyin: zhèng fǔ bì xū bǎo zhèng shí pǐn de chōng zú gōng jǐ 。
Tiếng Việt: Chính phủ phải đảm bảo cung cấp đủ thực phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung cấp, cung ứng.
Nghĩa phụ
English
To supply or provide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满足社会购买力的需要。供给生活用品。发展经济,保障供给
按一定规格供应或作为伴随物而配给。原料由国家供给
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!