Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 供菜

Pinyin: gòng cài

Meanings: Cung cấp món ăn, dâng món ăn (trong bữa tiệc hoặc lễ nghi)., To serve dishes, offer food (during a feast or ceremony)., ①供奉祖先神佛的菜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 共, 艹, 采

Chinese meaning: ①供奉祖先神佛的菜。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh gia đình hoặc nghi lễ.

Example: 亲戚们轮流供菜。

Example pinyin: qīn qi men lún liú gòng cài 。

Tiếng Việt: Người thân thay phiên nhau dâng món ăn.

供菜
gòng cài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung cấp món ăn, dâng món ăn (trong bữa tiệc hoặc lễ nghi).

To serve dishes, offer food (during a feast or ceremony).

供奉祖先神佛的菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

供菜 (gòng cài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung