Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依依惜别

Pinyin: yī yī xī bié

Meanings: Chia tay trong sự lưu luyến, không muốn rời xa., Parting with deep affection and reluctance., 依依留恋的样子;惜别舍不得分别。形容十分留恋,舍不得分开。[出处]宋·陆游《舟中对月》“百壶载酒游凌云,醉中挥袖别故人,依依向我不忍别,谁似峨嵋半轮月。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 亻, 衣, 忄, 昔, 刂, 另

Chinese meaning: 依依留恋的样子;惜别舍不得分别。形容十分留恋,舍不得分开。[出处]宋·陆游《舟中对月》“百壶载酒游凌云,醉中挥袖别故人,依依向我不忍别,谁似峨嵋半轮月。”

Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống chia ly đầy cảm động.

Example: 他们依依惜别,约定下次再见。

Example pinyin: tā men yī yī xī bié , yuē dìng xià cì zài jiàn 。

Tiếng Việt: Họ chia tay nhau trong lưu luyến và hẹn gặp lại lần sau.

依依惜别
yī yī xī bié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia tay trong sự lưu luyến, không muốn rời xa.

Parting with deep affection and reluctance.

依依留恋的样子;惜别舍不得分别。形容十分留恋,舍不得分开。[出处]宋·陆游《舟中对月》“百壶载酒游凌云,醉中挥袖别故人,依依向我不忍别,谁似峨嵋半轮月。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依依惜别 (yī yī xī bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung