Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依实
Pinyin: yī shí
Meanings: Theo sát sự thật, làm theo những gì thực tế xảy ra., To closely follow the truth or stick to what actually happens., ①顺从;同意。[例]老太太见说得有理,就依实了。*②如实;照实。[例]要依实说,不要说谎。*③着实。[例]那老头儿依实吃了两三个饽饽,一声儿不言语的,就着菜吃了三碗半饭。——《儿女英雄传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 衣, 头, 宀
Chinese meaning: ①顺从;同意。[例]老太太见说得有理,就依实了。*②如实;照实。[例]要依实说,不要说谎。*③着实。[例]那老头儿依实吃了两三个饽饽,一声儿不言语的,就着菜吃了三碗半饭。——《儿女英雄传》。
Grammar: Liên quan đến việc tuân thủ hoặc áp dụng đúng theo thực tế.
Example: 报告要依实填写,不能弄虚作假。
Example pinyin: bào gào yào yī shí tián xiě , bù néng nòng xū zuò jiǎ 。
Tiếng Việt: Báo cáo phải điền theo đúng sự thật, không được làm giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo sát sự thật, làm theo những gì thực tế xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To closely follow the truth or stick to what actually happens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺从;同意。老太太见说得有理,就依实了
如实;照实。要依实说,不要说谎
着实。那老头儿依实吃了两三个饽饽,一声儿不言语的,就着菜吃了三碗半饭。——《儿女英雄传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!