Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依乷附木

Pinyin: yī shuǐ fù mù

Meanings: Dựa vào thứ gì để tồn tại hoặc phát triển., Relying on something to survive or grow., 比喻凭借他人势力,为非作歹。也比喻不能自立,依靠别人。同依草附木”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 衣, 付, 阝, 木

Chinese meaning: 比喻凭借他人势力,为非作歹。也比喻不能自立,依靠别人。同依草附木”。

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phụ thuộc hoặc cộng sinh.

Example: 小公司依乷附木大企业生存。

Example pinyin: xiǎo gōng sī yī shā fù mù dà qǐ yè shēng cún 。

Tiếng Việt: Các công ty nhỏ dựa vào các tập đoàn lớn để tồn tại.

依乷附木
yī shuǐ fù mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào thứ gì để tồn tại hoặc phát triển.

Relying on something to survive or grow.

比喻凭借他人势力,为非作歹。也比喻不能自立,依靠别人。同依草附木”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依乷附木 (yī shuǐ fù mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung