Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依存
Pinyin: yī cún
Meanings: Phụ thuộc vào, dựa vào một đối tượng khác để tồn tại hoặc hoạt động., To depend on or rely on another entity for existence or function., ①依靠于某人或某物而生存。[例]相互依存。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 衣, 子
Chinese meaning: ①依靠于某人或某物而生存。[例]相互依存。
Grammar: Đối tượng phụ thuộc thường đứng trước từ này.
Example: 经济的发展必须依存于科技的进步。
Example pinyin: jīng jì de fā zhǎn bì xū yī cún yú kē jì de jìn bù 。
Tiếng Việt: Sự phát triển kinh tế phải phụ thuộc vào tiến bộ khoa học kỹ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ thuộc vào, dựa vào một đối tượng khác để tồn tại hoặc hoạt động.
Nghĩa phụ
English
To depend on or rely on another entity for existence or function.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依靠于某人或某物而生存。相互依存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!