Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依仗

Pinyin: yī zhàng

Meanings: Dựa vào, dựa dẫm vào một người hoặc điều gì đó để đạt được lợi thế., To rely on or depend on someone or something for an advantage., ①倚仗。[例]依仗权势。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 衣, 丈

Chinese meaning: ①倚仗。[例]依仗权势。

Grammar: Theo sau thường là danh từ hoặc cụm danh từ, diễn tả việc dựa dẫm vào một yếu tố nào đó.

Example: 他依仗着自己的聪明才智取得了成功。

Example pinyin: tā yī zhàng zhe zì jǐ de cōng ming cái zhì qǔ dé le chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào sự thông minh tài trí của mình để đạt được thành công.

依仗
yī zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, dựa dẫm vào một người hoặc điều gì đó để đạt được lợi thế.

To rely on or depend on someone or something for an advantage.

倚仗。依仗权势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依仗 (yī zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung