Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侍养

Pinyin: shì yǎng

Meanings: Chăm sóc và nuôi dưỡng, đặc biệt là đối với cha mẹ già hoặc người thân trong gia đình., To take care of and provide for, especially elderly parents or family members., ①侍候奉养(长辈)。[例]侍养老人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 寺, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①侍候奉养(长辈)。[例]侍养老人。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng được chăm sóc (cha mẹ, người thân).

Example: 他辞职回家侍养年迈的父母。

Example pinyin: tā cí zhí huí jiā shì yǎng nián mài de fù mǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghỉ việc về nhà chăm sóc cha mẹ già.

侍养
shì yǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc và nuôi dưỡng, đặc biệt là đối với cha mẹ già hoặc người thân trong gia đình.

To take care of and provide for, especially elderly parents or family members.

侍候奉养(长辈)。侍养老人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...