Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依头缕当

Pinyin: yī tóu lǚ dāng

Meanings: Sắp xếp mọi thứ tỉ mỉ, cẩn thận, không bỏ sót chi tiết., To arrange everything meticulously without missing any details., 依头理出头绪;缕当了当。比喻把事情一件件弄清楚。[出处]元·孟汉卿《魔合罗》第四折“则要你依头缕当,分星劈两,责状招实。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 衣, 头, 娄, 纟, ⺌, 彐

Chinese meaning: 依头理出头绪;缕当了当。比喻把事情一件件弄清楚。[出处]元·孟汉卿《魔合罗》第四折“则要你依头缕当,分星劈两,责状招实。”

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ cần sự chính xác cao.

Example: 他做事总是依头缕当地处理好每个细节。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì yī tóu lǚ dàng dì chǔ lǐ hǎo měi gè xì jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn xử lý mọi việc tỉ mỉ, không bỏ sót chi tiết nào.

依头缕当
yī tóu lǚ dāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp mọi thứ tỉ mỉ, cẩn thận, không bỏ sót chi tiết.

To arrange everything meticulously without missing any details.

依头理出头绪;缕当了当。比喻把事情一件件弄清楚。[出处]元·孟汉卿《魔合罗》第四折“则要你依头缕当,分星劈两,责状招实。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依头缕当 (yī tóu lǚ dāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung