Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侍臣
Pinyin: shì chén
Meanings: Quan lại thân cận của vua chúa thời phong kiến., Close officials of the king or emperor during feudal times., ①皇帝左右的近臣。[例]昔先皇颁僧保所货西洋珠于侍臣,某得八焉。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 寺, 臣
Chinese meaning: ①皇帝左右的近臣。[例]昔先皇颁僧保所货西洋珠于侍臣,某得八焉。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các hành động liên quan đến hoàng cung.
Example: 这些侍臣每天都要陪皇帝早朝。
Example pinyin: zhè xiē shì chén měi tiān dōu yào péi huáng dì zǎo cháo 。
Tiếng Việt: Những thị thần này mỗi ngày đều phải tháp tùng hoàng đế vào buổi sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại thân cận của vua chúa thời phong kiến.
Nghĩa phụ
English
Close officials of the king or emperor during feudal times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇帝左右的近臣。昔先皇颁僧保所货西洋珠于侍臣,某得八焉。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!