Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 供词

Pinyin: gòng cí

Meanings: Lời khai, lời tuyên bố (thường khi bị thẩm vấn)., Testimony or statement (usually during interrogation)., ①受审者口头或书面交待的内容。[例]供词不实。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 共, 司, 讠

Chinese meaning: ①受审者口头或书面交待的内容。[例]供词不实。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý.

Example: 警方记录了他的供词。

Example pinyin: jǐng fāng jì lù le tā de gòng cí 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã ghi lại lời khai của anh ấy.

供词
gòng cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời khai, lời tuyên bố (thường khi bị thẩm vấn).

Testimony or statement (usually during interrogation).

受审者口头或书面交待的内容。供词不实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

供词 (gòng cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung