Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27871 đến 27900 của 28899 tổng từ

风烛残年
fēng zhú cán nián
Những năm cuối đời, tuổi già yếu đuối nh...
风烛草露
fēng zhú cǎo lù
Sự sống ngắn ngủi và mỏng manh, giống nh...
风瘫
fēng tān
Liệt do gió (bệnh liệt nửa người vì tai ...
风禾尽起
fēng hé jìn qǐ
Mọi việc đều thuận lợi nhờ có gió tốt th...
风花雪夜
fēng huā xuě yè
Hoa và tuyết trong đêm gió (ý chỉ những ...
风花雪月
fēng huā xuě yuè
Gió, hoa, tuyết, trăng (biểu tượng của c...
风虎云龙
fēng hǔ yún lóng
Gió dữ, mây cuồn cuộn (ví với những kẻ m...
风行一世
fēng xíng yī shì
Lan truyền rộng rãi khắp một thời đại.
风行水上
fēng xíng shuǐ shàng
Như gió lướt trên mặt nước, diễn tả sự n...
风行电击
fēng xíng diàn jī
Như gió thổi sấm giật, diễn tả hành động...
风行电扫
fēng xíng diàn sǎo
Như gió quét sấm đánh, diễn tả sự lan tr...
风行电掣
fēng xíng diàn chè
Nhanh như gió và điện, diễn tả tốc độ cự...
风行电照
fēng xíng diàn zhào
Lan truyền nhanh như gió và sáng như ánh...
风行草从
fēng xíng cǎo cóng
Gió thổi thì cỏ nghiêng theo, diễn tả vi...
风行草偃
fēng xíng cǎo yǎn
Gió thổi qua thì cỏ gãy đổ, diễn tả sức ...
风行草靡
fēng xíng cǎo mí
Gió thổi thì cỏ nghiêng ngả, diễn tả sự ...
风行雨散
fēng xíng yǔ sàn
Như gió tan mưa rã, diễn tả sự phân tán ...
风行雷厉
fēng xíng léi lì
Như gió ào ào, sấm dữ dội, diễn tả hành ...
风行革偃
fēng xíng gé yǎn
Gió thổi thì cỏ gãy, cải cách làm thay đ...
风言影语
fēng yán yǐng yǔ
Lời đồn đại mơ hồ, không rõ ràng, giống ...
风言醋语
fēng yán cù yǔ
Những lời nói ghen tuông, độc địa, gây t...
风言雾语
fēng yán wù yǔ
Những lời nói mập mờ, không rõ ràng, giố...
风语不透
fēng yǔ bù tòu
Không khí lặng im, không có tiếng động, ...
风谲云诡
fēng jué yún guǐ
Như gió xoáy mây cuồn cuộn, diễn tả sự b...
风闻
fēng wén
Nghe đồn, nghe nói qua người khác (thông...
风雨不改
fēng yǔ bù gǎi
Kiên định, không thay đổi dù gặp khó khă...
风雨不测
fēng yǔ bù cè
Không đoán trước được điều gì sẽ xảy ra ...
风雨不透
fēng yǔ bù tòu
Rất kín đáo, chắn chắn, không bị ảnh hưở...
风雨交加
fēng yǔ jiāo jiā
Gió mưa cùng lúc, chỉ thời tiết xấu.
风雨共舟
fēng yǔ gòng zhōu
Cùng chung thuyền trong giông bão, ám ch...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...