Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风烛草露

Pinyin: fēng zhú cǎo lù

Meanings: Sự sống ngắn ngủi và mỏng manh, giống như ngọn nến trước gió hay giọt sương trên cỏ., Fleeting and fragile life, like a candle in the wind or dew on the grass., 风中之烛易灭,草上之露易干。比喻人已衰老,临近死亡。[出处]明·杨慎《洞天玄记》四折人生一世,犹如石火电光,寿算百年,恍若风烛草露。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 44

Radicals: 㐅, 几, 火, 虫, 早, 艹, 路, 雨

Chinese meaning: 风中之烛易灭,草上之露易干。比喻人已衰老,临近死亡。[出处]明·杨慎《洞天玄记》四折人生一世,犹如石火电光,寿算百年,恍若风烛草露。”

Grammar: Dùng trong văn viết mang tính triết lý hoặc biểu đạt cảm xúc sâu sắc.

Example: 人生如风烛草露,转瞬即逝。

Example pinyin: rén shēng rú fēng zhú cǎo lù , zhuǎn shùn jí shì 。

Tiếng Việt: Cuộc đời như gió thổi nến, sương trên cỏ, thoáng chốc đã qua.

风烛草露
fēng zhú cǎo lù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự sống ngắn ngủi và mỏng manh, giống như ngọn nến trước gió hay giọt sương trên cỏ.

Fleeting and fragile life, like a candle in the wind or dew on the grass.

风中之烛易灭,草上之露易干。比喻人已衰老,临近死亡。[出处]明·杨慎《洞天玄记》四折人生一世,犹如石火电光,寿算百年,恍若风烛草露。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风烛草露 (fēng zhú cǎo lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung