Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风木含悲
Pinyin: fēng mù hán bēi
Meanings: Gió thổi qua cây cối gợi lên nỗi buồn sâu sắc (thường nói về nỗi đau mất mát)., Wind passing through trees evokes deep sadness (often referring to the pain of loss)., 比喻因父母亡故,孝子不能奉养的悲伤。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷九树欲静而风不止,子欲养而亲不待也。”[例]先父公弼,作宦黄州,因而流寓岐亭,不幸~,年来独与妻房柳氏,谐其伉俪。——明·汪廷讷《狮吼记·叙别》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 㐅, 几, 木, 今, 口, 心, 非
Chinese meaning: 比喻因父母亡故,孝子不能奉养的悲伤。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷九树欲静而风不止,子欲养而亲不待也。”[例]先父公弼,作宦黄州,因而流寓岐亭,不幸~,年来独与妻房柳氏,谐其伉俪。——明·汪廷讷《狮吼记·叙别》。
Grammar: Thành ngữ này thường nhấn mạnh cảm giác cô đơn và mất mát.
Example: 看到那片树林,我感到风木含悲。
Example pinyin: kàn dào nà piàn shù lín , wǒ gǎn dào fēng mù hán bēi 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy khu rừng đó, tôi cảm thấy trong lòng tràn đầy nỗi buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió thổi qua cây cối gợi lên nỗi buồn sâu sắc (thường nói về nỗi đau mất mát).
Nghĩa phụ
English
Wind passing through trees evokes deep sadness (often referring to the pain of loss).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻因父母亡故,孝子不能奉养的悲伤。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷九树欲静而风不止,子欲养而亲不待也。”[例]先父公弼,作宦黄州,因而流寓岐亭,不幸~,年来独与妻房柳氏,谐其伉俪。——明·汪廷讷《狮吼记·叙别》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế